Sự khác biệt giữa Natri và Kali

Natri vs Kali

Natri và kali là kim loại kiềm được tìm thấy tự nhiên cùng với khoáng chất. Cả hai đều thể hiện các hành vi tương tự bao gồm các tính chất vật lý và hóa học. Họ có một vai trò quan trọng trong việc duy trì tất cả các dạng của cuộc sống. Chúng có cấu trúc nguyên tử tương tự; quỹ đạo ngoài cùng của chúng chỉ có một electron; chúng có tính phản ứng cao và hình thành liên kết ion. Chúng là những kim loại mềm, có màu trắng bạc với điểm nóng chảy thấp.

Natri
Natri có mặt tự nhiên với số lượng lớn khi hòa tan trong nước biển. Các khoản tiền gửi tự nhiên khác của nguyên tố này bao gồm cryolite, soda niter và zeolite.
Natri được biểu diễn dưới dạng Na và số nguyên tử của Na là 11. Nó có cấu hình điện tử là 3s1. Quỹ đạo ngoài cùng của nó chỉ có một điện tử, và đó là lý do tại sao kim loại này có tính phản ứng cao. Hóa trị của natri là 1. Nguyên tử mất electron ngoài cùng dễ dàng tạo thành liên kết điện hóa mạnh. Khi đun nóng, kim loại này tạo ra màu sắc đặc trưng cho ngọn lửa. Màu của ngọn lửa là kết quả của sự kích thích các electron lên mức cao hơn. Sự kích thích này được gây ra bởi năng lượng nhiệt truyền vào kim loại bởi ngọn lửa. Khi các electron bị kích thích này trở lại trạng thái bình thường, chúng giải phóng năng lượng được hấp thụ trước đó dưới dạng ánh sáng khả kiến.

Natri đóng góp cho nhiều hóa chất quan trọng về mặt thương mại được sử dụng cho các mục đích công nghiệp khác nhau. Natri hydroxit, baking soda, muối thông thường, natri nitrat, borax và tro soda là những hợp chất hóa học được sử dụng phổ biến nhất của natri.
Natri cũng đóng một vai trò quan trọng trong tất cả các dạng sống. Nó duy trì sự cân bằng chất lỏng thích hợp trong các tế bào và rất hữu ích trong việc truyền các xung động thần kinh.

Kali
Kali có mặt trên vỏ Trái đất dưới dạng khoáng chất. Quặng chính có lượng kali dồi dào là orthoclase, granit, sylvite, Carnallite.
Kali được biểu thị dưới dạng ký hiệu K. Số nguyên tử của nó là 19 và nó có cấu hình điện tử là 4s1. Kali cho thấy nhiều tính chất vật lý và hóa học tương tự như natri. Kali cũng có tính phản ứng cao và hình thành liên kết điện hóa. Tuy nhiên, khả năng phản ứng của nó với nước mạnh hơn nhiều so với natri. Kali cũng cháy trong một lò đốt Bunsen tạo ra ngọn lửa màu tím. Mặc dù thực tế là số lượng nguyên tử của kali lớn hơn natri, mật độ kali ít hơn so với natri.
Kali cũng có nhiều ứng dụng công nghiệp. Nó được sử dụng trong việc chuẩn bị xà phòng thương mại. Tuy nhiên, công dụng của nó không thể vượt trội hơn so với việc sử dụng natri thương mại.
Kali cùng với natri tạo thành một bơm natri-kali tích cực vận chuyển ATP vào và ra khỏi các tế bào.

Tóm lược:

1.Sodium được biểu diễn dưới dạng Na trong khi kali được biểu thị là K.
2. Số nguyên tử của natri là 11 trong khi của kali là 19.
3. Mật độ natri lớn hơn kali.
4.Sodium cháy trong ngọn lửa Bunsen tạo ra màu vàng vàng trong khi kali cháy với ngọn lửa màu tím nhạt.
5.Both phản ứng với nước tạo ra khí hydro, nhưng phản ứng của kali mạnh hơn nhiều so với natri.
6.Với oxy, natri tạo thành peroxide trong khi kali tạo thành superoxit.