Sự khác biệt giữa ghen tị và đố kị

Ghen tị với ghen tị

Ghen tuông và đố kị là cả hai cảm xúc đối phó với mong muốn một cái gì đó. Rất nhiều thời gian, chúng được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng chúng có ý nghĩa riêng biệt và khá khác biệt.

'Ghen tị', như một danh từ, là mong muốn bực bội của những gì người khác có.

Sự ghen tị của anh ta về thành phố xinh đẹp đã khiến anh ta tấn công và phá hủy nó.

Nó cũng có thể có nghĩa là đối tượng của sự đố kị của ai đó.
Thành phố xinh đẹp là sự ghen tị của mọi người xung quanh.

'Ghen tị' cũng là động từ cho cùng một điều: mong muốn những gì người khác có.
Tôi ghen tị với bất cứ ai có chiếc xe đẹp đó.

Hình thức tính từ của từ này là 'ghen tị', và nó có nghĩa là một người hoặc vật thể hiện sự đố kị.
Anh là một người đàn ông đáng ghen tị, luôn chỉ nhìn thấy những gì anh không có và muốn nó cho riêng mình.

Sự ghen tị, mặt khác, là nỗi sợ rằng ai đó sẽ lấy đi những gì bạn đã có. Cách sử dụng phổ biến nhất là đề cập đến một người lo lắng rằng đối tác lãng mạn của họ sẽ tìm người yêu khác.

Sự ghen tuông của anh ấy đã khiến anh ấy kiểm tra điện thoại của cô ấy mỗi đêm và yêu cầu được biết những người đàn ông khác mà cô ấy đang nói chuyện.

Nó cũng có thể có nghĩa là sự nghi ngờ bảo vệ nói chung, không chỉ là nghi ngờ trong một mối quan hệ lãng mạn.

Anh ấy ôm chiếc hộp của mình vào ngực và ghen tị với tôi.

Nó cũng có thể có nghĩa giống như từ 'ghen tị', hoặc oán giận ai đó vì tài sản của họ.
Sự ghen tị của cô ấy đối với sự giàu có của bạn mình là điều cuối cùng đã đẩy họ ra xa nhau.

Hình thức tính từ của từ này là 'ghen tị' và nó có nghĩa tương tự.
Cô ấy ghen tị vì bạn của cô ấy rất giàu có.

Một sự khác biệt thú vị là nguồn gốc của các từ. "Ghen tị" xuất phát từ một từ tiếng Anh cổ, sẽ là "không" trong bảng chữ cái hiện đại. Nó có nghĩa là một ham muốn bực bội, nhưng các ý nghĩa khác của từ này là 'ghét', 'ác', 'tức giận' và 'bạo lực'. 'Sự đố kị' giữ lại một số ý nghĩa đó - chẳng hạn như sự căm thù chung, một dư luận xấu và sự ganh đua - nhưng cái bị mắc kẹt là cái hiện tại.

'Ghen tị', mặt khác, xuất phát từ một từ Hy Lạp, cũng chính là từ 'nhiệt tâm' xuất phát. Từ gốc trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là đam mê, mong muốn trở nên vĩ đại hoặc lớn hơn người khác hoặc bắt chước đam mê. Nhìn chung, nó dường như có nghĩa là cảm giác nhìn lên một người khác và mong muốn trở thành như họ. Nó cũng có thể có nghĩa là đối tượng của ham muốn, chẳng hạn như hạnh phúc, danh dự hoặc vinh quang. Nó dường như không phải là một thuật ngữ hoàn toàn tiêu cực. Từ đó nó chuyển qua tiếng Pháp sang tiếng Anh cổ. Một trong những ý nghĩa sớm nhất của từ này trong tiếng Anh là hành động bảo vệ một cách say mê một cái gì đó, nhưng cuối cùng nó đã phát triển thành một từ tương tự như 'ghen tị'.

Nguồn gốc của các từ rất có thể là lý do các từ được phân tách như chúng là. Tuy nhiên, ý nghĩa của chúng đã bắt đầu hợp nhất theo thời gian. Nó trở nên phổ biến hơn trong lời nói không chính thức để sử dụng 'sự ghen tị' khi nói về sự đố kị. "Ghen tị", như một từ, dường như cũng đang biến mất, và khi nó được sử dụng, nó có xu hướng theo những cách chính thức. Có thể 'ghen tị' sẽ sớm biến mất khỏi sử dụng chung và được thay thế hoàn toàn bằng 'ghen tị'.

Tóm lại, khi một người phẫn nộ rằng người khác có thứ gì đó mà họ không có, đó có thể là sự đố kị hoặc ghen tị. Khi một người bảo vệ thứ gì đó mà họ sở hữu, hoặc sợ rằng họ sẽ mất thứ gì đó của họ, họ ghen tị. 'Ghen tị' đang dần biến mất như một từ và được thay thế bằng 'ghen tị'.

Kiểm tra những cuốn sách có sẵn cho người học tiếng Anh.