Sự khác biệt giữa Roti và Chapati

Sự khác biệt chính - Roti vs Chapati
 

Roti và chapti đều là loại bánh mì không men thường được tiêu thụ ở các nước Nam Á. Cả hai loại bánh mì dẹt này đều được ăn kèm với một loại cà ri, tương ớt và dưa chua. Mặc dù roti và chapatti được một số người sử dụng làm từ đồng nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt giữa hai loại dựa trên nguyên liệu và kỹ thuật nấu ăn. Roti là một loại bánh mì không men có thể được làm từ các loại bột khác nhau. Chapati cũng tương tự như roti, nhưng nó luôn được làm bằng bột Atta. Đây là sự khác biệt chính giữa roti và chapati.

Roti là gì?

Roti là một loại bánh mì không men. Roti có nguồn gốc từ tiểu lục địa Ấn Độ và phổ biến ở các nước châu Á như Ấn Độ, Sri Lanka, Nepal, Maldives, Singapore và Bangladesh. Roti là thực phẩm chủ yếu ở nhiều quốc gia này. Nó cũng được ăn ở các quốc gia ngoài châu Á như Jamaica, Nam Phi, Suriname, Fiji và Mauritius.

Roti thường được làm bằng bột mì, muối và nước. Mặc dù bột mì thường được sử dụng để làm roti, một số rotis cũng được làm bằng các loại bột khác. Ví dụ, makki di roti (tiếng Ba Tư) được làm từ bột ngô, và Kurakkan roti (Sri Lankan) được làm từ bột kê ngón tay / bột korcan.

Đặc điểm xác định của roti là nó không có điều kiện. Thuật ngữ roti có thể đề cập đến một loạt các loại bánh mì không men phẳng trong ẩm thực Nam Á. Parathas, chapattis, tandoori roti, pol roti, makki di roti, parotta, godamba roti, rumali roti, v.v ... là những loại rotis khác nhau được tìm thấy trong ẩm thực châu Á. Các thành phần và phương pháp chuẩn bị của rotis thay đổi một chút.

Chapati là gì?

Chapati là một loại bánh giòn không men được tiêu thụ ở tiểu lục địa Ấn Độ. Ở Ấn Độ, chapati còn được gọi là roti. Nó là một loại lương thực phổ biến được ăn với nhiều loại.

Bột chapatti được làm bằng Atta, nước và muối. Bột được nhào bằng đốt ngón tay và để yên trong vài phút. Sau đó, bột được chia thành một số phần và tạo thành nhiều quả bóng tròn. Những quả bóng này sau đó được làm phẳng với việc sử dụng một pin lăn. Sau đó chúng được nấu trong chảo rán, vỉ nướng hoặc tawa. Các thành phần khác như paneer grated, rau nghiền, gia vị, dhal, vv đôi khi cũng được thêm vào bột.

Mặc dù chapatti được gọi là roti trong ẩm thực Ấn Độ, chapatti và roti có thể đề cập đến các loại bánh mì khác nhau ở các quốc gia khác. Ví dụ, trong ẩm thực Sri Lanka, roti dùng để chỉ một loại bánh mì làm từ bột mì và dừa.

Sự khác biệt giữa Roti và Chapati là gì?

  • Chapati là một loại bánh mì không men được làm từ một loại bột mì có tên là Atta.
  • Thuật ngữ Roti có thể tham khảo nhiều loại bánh mì dẹt trong ẩm thực châu Á.
  • Roti đôi khi được gọi là chapatti.
  • Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt giữa roti và chapatti dựa trên loại bột được sử dụng, các thành phần khác, kết cấu và kết cấu nấu ăn.
  • Chapati luôn được làm từ bột Atta.
  • Roti có thể được làm từ các loại bột khác.

 Hình ảnh lịch sự:

Phần còn lại của da-chapal-chapati-with-paneer-curry 

Ngay lập tức, Roti-obaid Được xây dựng bởi Obaid Raza - Công việc riêng (CC BY-SA 4.0) qua Commons Wikimedia