Tiếng Hindi so với Ấn Độ giáo

Tiếng Hindi là một Tiếng HindiẤn Độ giáoĐịnh nghĩa Tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi ở Ấn Độ, Pakistan và các quốc gia Nam Á khác. Ấn giáo là một người thực hành tôn giáo Hindu, hoặc được sinh ra trong một gia đình. Gốc Ngôn ngữ Hindi có nguồn gốc Ấn-Âu với nguồn gốc từ Sauraseni Prakrit. Tiếng Hindi nói ngày nay đã phát triển từ phương ngữ Khariboli. Không có sự đồng thuận cụ thể về thời điểm xuất xứ của nó. Tôn giáo Hindu bắt nguồn từ tôn giáo Vệ đà cổ xưa có nguồn gốc từ Ấn Độ trong thời kỳ Vệ đà (giữa năm 2000 và 1500 trước Công nguyên) Khu vực thực hành Tiếng Hindi là một trong những ngôn ngữ chính thức của Ấn Độ, và được sử dụng chủ yếu ở miền bắc và miền trung Ấn Độ, Pakistan, Fiji, Mauritius và Suriname. Đại đa số người Ấn giáo (khoảng 1 tỷ) sống ở tiểu lục địa Ấn Độ. Các quốc gia khác có dân số theo đạo Hindu lớn là Nepal và Mauritius. Từ nguyên 'Tiếng Hindi' có tên từ 'Hindustani', có nghĩa là vùng đất của người Hindu. "Hindu", bắt nguồn từ tiếng Phạn Sindhu, là tên địa phương của sông Indus ở phía tây bắc của tiểu lục địa Ấn Độ. Nó được phổ biến thêm bởi thuật ngữ tiếng Ả Rập al-Hind đề cập đến vùng đất của những người sống trên khắp Ind Ghi chú Mặc dù rất nhiều người theo đạo Hindu nói tiếng Hindi, nhưng không phải tất cả những người nói tiếng Hindi đều là người theo đạo Hindu. Ngôn ngữ này được sử dụng rất rộng rãi giữa những người Hồi giáo, Sikh, Parsis. Ngoài ra còn có một số Kitô hữu và người Do Thái nói tiếng Hindi. Mặc dù nhiều người theo đạo Hindu nói tiếng Hindi, nhưng có nhiều tín đồ của Ấn Độ giáo không nói tiếng Hindi. Có một số lượng lớn người Ấn giáo nói tiếng Gujarati, tiếng Tamil, tiếng Kannada, tiếng Bengal, tiếng Oriya, tiếng Telugu, tiếng Marathi, tiếng Rajasthani, tiếng Nepal, trong số các ngôn ngữ khác.

Nội dung: Tiếng Hindi vs Hindu

  • 1 Xuất xứ
  • 2 Đặc điểm
  • 3 khu vực thực hành
  • 4 tài liệu tham khảo

Gốc

Tiếng Hindi đã phát triển từ Sauraseni Prakrit. Mặc dù không có sự đồng thuận trong một thời gian cụ thể, tiếng Hindi có nguồn gốc là các phương ngữ địa phương như Braj, Awadhi, và cuối cùng là Khari Boli (Tiếng Hindi tiêu chuẩn) sau khi bước sang thế kỷ thứ mười (những phương ngữ địa phương này vẫn được sử dụng, từng phương ngữ dân số lớn). Trong triều đại của Vương quốc Hồi giáo Delhi và Đế chế Mughal, vốn sử dụng tiếng Ba Tư làm ngôn ngữ chính thức, Khari Boli đã sử dụng nhiều từ Ba Tư và Ả Rập.

Đăng nhập sân bay bằng tiếng Anh và tiếng Hindi (kịch bản Devanagari)

Nguồn gốc của tập hợp tín ngưỡng, truyền thống và triết lý tôn giáo đa dạng của người Ấn giáo đã được đặt trong thời kỳ Vệ đà bắt nguồn từ Ấn Độ từ năm 2000 đến 1500 trước Công nguyên. Tôn giáo Vệ Đà cổ đại được hầu hết các học giả coi là tiền thân của tôn giáo hiện đại của Ấn Độ giáo, và đã có tác động sâu sắc đến lịch sử, văn hóa và triết học của Ấn Độ. Vedas là những cuốn sách thiêng liêng lâu đời nhất của Ấn Độ giáo và là nền tảng của một số trường phái tư tưởng Ấn giáo.

Nét đặc trưng

Tiếng Hindi được viết theo kịch bản Devanagari, được đại diện bởi một bộ gồm 34 phụ âm, 12 nguyên âm và hơn 20 dấu phụ. Trong số một số phương ngữ của nó là Pahari, Garhwali, Brij Bhasha, Bundeli, Maithili, Bhojpuri, Awadhi, Chhattisgarhi, Khari Boli, Bambaiya và Bihari. Văn học Hindi có thể được chia thành bốn hình thức nổi bật: Bhakti (sùng đạo - Kabir, Raskhan); Shringar (sắc đẹp - Keshav, Bihari); Veer-Gatha (những chiến binh dũng cảm); và Adhunik (hiện đại).

Phụ nữ thờ phụng tại một ngôi đền Hindu

Ấn Độ giáo là một hệ thống tư tưởng đa dạng với các niềm tin bao trùm chủ nghĩa độc thần, đa thần, hoảng loạn, thuyết phiếm thần, tu viện, và vô thần, và khái niệm về Thiên Chúa rất phức tạp và phụ thuộc vào từng truyền thống và triết lý cụ thể. Kinh sách của Ấn Độ giáo, Vedas và Up Biếnad, được truyền miệng dưới dạng câu thơ để hỗ trợ cho việc ghi nhớ, trong nhiều thế kỷ trước khi chúng được viết ra. Trải qua nhiều thế kỷ, các nhà hiền triết đã tinh chỉnh giáo lý và mở rộng kinh điển. Hầu hết kinh sách Ấn Độ giáo thường không được giải thích theo nghĩa đen. Quan trọng hơn là gắn liền với đạo đức và ý nghĩa ẩn dụ bắt nguồn từ chúng. Các văn bản thiêng liêng được phân thành hai lớp: Shruti (âm thanh) và Smriti (bộ nhớ), và chủ yếu bằng tiếng Phạn.

Khu vực thực hành

Tiếng Hindi được sử dụng rộng rãi ở tiểu lục địa chính của Ấn Độ, (chủ yếu là miền bắc và miền trung Ấn Độ), Pakistan, Fiji, Mauritius và Suriname.

Ấn Độ giáo được thực hành chủ yếu ở tiểu lục địa Ấn Độ. Các quốc gia khác có dân số theo đạo Hindu lớn là Nepal và Mauritius.

Người giới thiệu

  • http://en.wikipedia.org/wiki/Hindi
  • http://en.wikipedia.org/wiki/St Chuẩn_Hindi
  • http://en.wikipedia.org/wiki/Hindu
  • http://en.wikipedia.org/wiki/Hinduism
  • http://en.wikipedia.org/wiki/Devanagari
  • http://www.numenorean.net/blog/archives/2006/11/hindu_vs_hindi.html